Có 1 kết quả:
tri
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: tri chu 蜘蛛,鼅鼄)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Xem 鼄.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con nhện. Như chữ Tri 蜘.
Từ ghép 2
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 2