Có 1 kết quả:

tri
Âm Hán Việt: tri
Tổng nét: 21
Bộ: mãnh 黽 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一ノ丶丨フ一丨フ一丨フ一一フ一フ一
Thương Hiệt: ORRXU (人口口重山)
Unicode: U+9F05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhī

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

tri

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: tri chu 蜘蛛,鼅鼄)

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Xem 鼄.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con nhện. Như chữ Tri 蜘.

Từ ghép 2