Có 1 kết quả:

manh
Âm Hán Việt: manh
Tổng nét: 23
Bộ: mãnh 黽 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨フ一一丶一ノ丶丨フ一一丨フ一丨一一フ一一
Thương Hiệt: BCRXU (月金口重山)
Unicode: U+9F06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: man4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tối tăm, u ám. Cũng đọc là Minh.