Có 2 kết quả:
ngoan • nguyên
Tổng nét: 12
Bộ: mãnh 黽 (+0 nét), quy 龜 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱元黾
Nét bút: 一一ノフ丨フ一丨フ一一フ
Thương Hiệt: XMMUU (重一一山山)
Unicode: U+9F0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
con ba ba
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 黿.
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Con ba ba. 【黿魚】nguyên ngư [yuán yú] (khn) Ba ba. Cv. 元魚. Cg. 鱉[bie].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 黿