Có 2 kết quả:

triềutrào
Âm Hán Việt: triều, trào
Tổng nét: 13
Bộ: mãnh 黽 (+1 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一丨フ一一フ
Thương Hiệt: XAMRU (重日一口山)
Unicode: U+9F0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: cháo ㄔㄠˊ

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

triều

giản thể

Từ điển phổ thông

họ Trào

trào

giản thể

Từ điển phổ thông

họ Trào

Từ điển Trần Văn Chánh

① Một loại rùa biển;
② [Cháo] (Họ) Trào. Cv. 晁(bộ 日).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鼂