Có 5 kết quả:

tytàitỉtỷ
Âm Hán Việt: ty, tài, , tỉ, tỷ
Tổng nét: 15
Bộ: đỉnh 鼎 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丨フ一一一フ一ノ丨一丨フ
Thương Hiệt: DHBUL (木竹月山中)
Unicode: U+9F12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin:
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): かなえ (kanae)
Âm Quảng Đông: zi1

Tự hình 3

Dị thể 2

1/5

ty

phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu

① Cái đỉnh bóp miệng. Cũng đọc là chữ tài.

tài

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái đỉnh bóp miệng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái đỉnh miệng nhỏ. § Cũng đọc là “tài”.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái đinh nhỏ.

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Cái vạc miệng nhỏ;
② Cái vạc nhỏ.

tỉ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái đỉnh miệng nhỏ. § Cũng đọc là “tài”.

tỷ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái đỉnh bóp miệng