Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cổ động
1
/1
鼓動
cổ động
phồn thể
Từ điển phổ thông
cổ động
Từ điển trích dẫn
1. Cổ vũ, kích động. ★Tương phản: “trấn áp” 鎮壓.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc Sở tự tình - 北所敘情
(
Lê Quýnh
)
•
Đề Ôn Tuyền - 題溫泉
(
Tiết Tuyên
)
•
Hoán khê sa kỳ 1 - 浣溪沙其一
(
Hạ Chú
)
•
Lục châu ca đầu - 六州歌頭
(
Hạ Chú
)
•
Mị thi - 媚詩
(
Tô Vũ Nghiêm
)
•
Nhàn thuyết - 閒說
(
Vương Kiến
)
•
Sở cung oán kỳ 2 - 楚宮怨其二
(
Hứa Hồn
)
•
Tái hạ khúc kỳ 4 - 塞下曲其四
(
Lư Luân
)
•
Thủ 49 - 首49
(
Lê Hữu Trác
)
•
Tứ sơn kệ - 四山偈
(
Trần Thái Tông
)
Bình luận
0