Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thử thoán
1
/1
鼠竄
thử thoán
Từ điển trích dẫn
1. Như chuột sợ người, kinh hoàng chạy trốn. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三
國
演
義
: “Lí Quyết bão đầu thử thoán, hồi kiến Đổng Trác”
李
傕
抱
頭
鼠
竄
,
回
見
董
卓
(Đệ lục hồi) Lí Quyết ôm đầu hoảng sợ lủi trốn, về xin gặp Đổng Trác.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ngọc Hoa cung - 玉華宮
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0