Có 1 kết quả:

phệ
Âm Hán Việt: phệ
Tổng nét: 17
Bộ: thử 鼠 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ一ノ丶丶
Thương Hiệt: HVIK (竹女戈大)
Unicode: U+9F23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên loài chuột lớn, tiếng kêu gần giống tiếng chó con.