Có 1 kết quả:
điêu
Âm Hán Việt: điêu
Tổng nét: 18
Bộ: thử 鼠 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鼠召
Nét bút: ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フフノ丨フ一
Thương Hiệt: HVSHR (竹女尸竹口)
Unicode: U+9F26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: thử 鼠 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鼠召
Nét bút: ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フフノ丨フ一
Thương Hiệt: HVSHR (竹女尸竹口)
Unicode: U+9F26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: diāo ㄉㄧㄠ
Âm Nôm: điêu
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): てん (ten)
Âm Quảng Đông: diu1
Âm Nôm: điêu
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): てん (ten)
Âm Quảng Đông: diu1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
con chồn
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “điêu” 貂.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ điêu 貂.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 貂 (bộ 豸).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Điêu 貂.