Có 1 kết quả:

chung
Âm Hán Việt: chung
Tổng nét: 18
Bộ: thử 鼠 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フノフ丶丶丶
Thương Hiệt: HVHEY (竹女竹水卜)
Unicode: U+9F28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

chung

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loài chuột lông vằn.