Có 1 kết quả:

sinh
Âm Hán Việt: sinh
Tổng nét: 18
Bộ: thử 鼠 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フノ一一丨一
Thương Hiệt: HVHQM (竹女竹手一)
Unicode: U+9F2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shēng ㄕㄥ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): いたち (itachi)
Âm Quảng Đông: sang1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

sinh

phồn thể

Từ điển phổ thông

con chồn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con chồn. § Cũng như “sinh” 狌.

Từ điển Thiều Chửu

① Con chồn. Cũng như chữ sinh 狌.

Từ điển Trần Văn Chánh

Con chồn (như 狌, bộ 犭).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên loài chuột đuôi xù, lông màu vàng đỏ.