Có 1 kết quả:

kích
Âm Hán Việt: kích
Tổng nét: 22
Bộ: thử 鼠 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ丨フ一一一一ノ丶丶
Thương Hiệt: HVBUK (竹女月山大)
Unicode: U+9F33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loại chuột sống trên cây.