Có 1 kết quả:

khiểm
Âm Hán Việt: khiểm
Tổng nét: 23
Bộ: thử 鼠 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: HVTXC (竹女廿重金)
Unicode: U+9F38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 61

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài chuột tương tự như chuột bạch, nhưng lông màu xám, thường được nuôi.

Từ ghép 1