Có 1 kết quả:

luy
Âm Hán Việt: luy
Tổng nét: 28
Bộ: thử 鼠 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一
Thương Hiệt: HVWWW (竹女田田田)
Unicode: U+9F3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ルイ (rui)
Âm Nhật (kunyomi): むささび (musasabi)

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

1/1

luy

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài chuột đuôi xù.