Có 2 kết quả:

tị tổtỵ tổ

1/2

tị tổ

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người bắt đầu một dòng họ, sáng lập một nghề, một học thuyết, một ngành hoạt động.

Bình luận 0

tỵ tổ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thuỷ tổ, vị tổ đầu tiên

Bình luận 0