Có 1 kết quả:

ngột
Âm Hán Việt: ngột
Tổng nét: 17
Bộ: tỵ 鼻 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨一ノフ
Thương Hiệt: HLMU (竹中一山)
Unicode: U+9F3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

ngột

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Ngột 齀.