Có 3 kết quả:
câu • hâu • hầu
Âm Hán Việt: câu, hâu, hầu
Tổng nét: 19
Bộ: tỵ 鼻 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鼻句
Nét bút: ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨ノフ丨フ一
Thương Hiệt: HLPR (竹中心口)
Unicode: U+9F41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: tỵ 鼻 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鼻句
Nét bút: ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨ノフ丨フ一
Thương Hiệt: HLPR (竹中心口)
Unicode: U+9F41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: hōu ㄏㄡ, hóu ㄏㄡˊ
Âm Nôm: câu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): かぎばな (kagibana)
Âm Quảng Đông: hau1
Âm Nôm: câu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): かぎばな (kagibana)
Âm Quảng Đông: hau1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng khịt mũi. Cũng đọc Hu.