Có 2 kết quả:

sạtrách
Âm Hán Việt: sạ, trách
Tổng nét: 20
Bộ: xỉ 齒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノ一丨一一
Thương Hiệt: YUHS (卜山竹尸)
Unicode: U+9F5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: cuò ㄘㄨㄛˋ, ㄗㄜˊ, zhà ㄓㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), ジャク (jaku), サ (sa), ジャ (ja)
Âm Nhật (kunyomi): か.む (ka.mu)
Âm Quảng Đông: zaak3, zaak6

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

sạ

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng răng mà cắn.

trách

phồn thể

Từ điển phổ thông

cắn

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Cắn. § Xưa dùng như “trách” 齰.

Từ điển Thiều Chửu

① Cắn.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cắn.