Có 1 kết quả:

tiết
Âm Hán Việt: tiết
Tổng nét: 20
Bộ: xỉ 齒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一丨丨一フ
Thương Hiệt: YUPT (卜山心廿)
Unicode: U+9F5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

tiết

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhai lại ( nói về trâu, bò, dê ).