Có 1 kết quả:

quyền
Âm Hán Việt: quyền
Tổng nét: 21
Bộ: xỉ 齒 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一ノ丶丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨
Thương Hiệt: FQYMU (火手卜一山)
Unicode: U+9F64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kyun4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

quyền

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trẫng rănh (hàm răng có cái mất đi, rụng đi) — Cười nhe răng ra.