Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ: xỉ 齒 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノ丨一フ一一
Thương Hiệt: YUHX (卜山竹重)
Unicode: U+9F68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): うすば (usuba)

Tự hình 1

Dị thể 1