Có 1 kết quả:
ngữ
Tổng nét: 22
Bộ: xỉ 齒 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰齒吾
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: YUMMR (卜山一一口)
Unicode: U+9F6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Đạo bàng bi - 道傍碑 (Triệu Chấp Tín)
• Hoa hạ chước tửu ca - 花下酌酒歌 (Đường Dần)
• Khiên Ngưu, Chức Nữ - 牽牛織女 (Đỗ Phủ)
• Hoa hạ chước tửu ca - 花下酌酒歌 (Đường Dần)
• Khiên Ngưu, Chức Nữ - 牽牛織女 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: trở ngữ 齟齬,龃龉)
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) “Trở ngữ” 齟齬: xem “trở” 齟.
Từ điển Thiều Chửu
① Trở ngữ 齟齬. Xem chữ trở 齟.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 齟齬 [jưyư].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Răng mọc khấp khểnh không đều — Chỉ sự so le khấp khểnh — Trắc trở khó khăn.
Từ ghép 1