Có 2 kết quả:

sạtrách
Âm Hán Việt: sạ, trách
Tổng nét: 23
Bộ: xỉ 齒 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: YUTA (卜山廿日)
Unicode: U+9F70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄗㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), ジャク (jaku), サ (sa), ジャ (ja)
Âm Nhật (kunyomi): か.む (ka.mu)
Âm Quảng Đông: zaak3

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

sạ

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Sạ 齚.

trách

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Cắn. ◇Sử Kí 史記: “Ngụy Kì tất nội quý, đỗ môn trách thiệt tự sát” 魏其必內愧, 杜門齰舌自殺 (Ngụy Kì Vũ An Hầu truyện 魏其武安侯傳) Ngụy Kì ắt sẽ xấu hổ trong lòng, đóng cửa cắn lưỡi tự sát.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng răng mà cắn.