Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
cấmTổng nét: 28
Bộ:
xỉ 齒 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰齒禁Nét bút:
丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶Thương Hiệt: YUDDF (卜山木木火)
Unicode:
U+9F7DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4