Có 1 kết quả:

sấn
Âm Hán Việt: sấn
Tổng nét: 10
Bộ: xỉ 齒 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 齿
Nét bút: 丨一丨一ノ丶フ丨ノフ
Thương Hiệt: YUP (卜山心)
Unicode: U+9F80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chèn ㄔㄣˋ
Âm Nôm: sấn
Âm Quảng Đông: can3

Tự hình 2

Dị thể 7

1/1

sấn

giản thể

Từ điển phổ thông

thay răng sữa thành răng khôn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 齔.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Thay răng sữa (mọc răng già);
② Trẻ con. 齠齔 Thời măng sữa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 齔