Có 1 kết quả:

hột
Âm Hán Việt: hột
Tổng nét: 11
Bộ: xỉ 齒 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 齿
Nét bút: 丨一丨一ノ丶フ丨ノ一フ
Thương Hiệt: YUON (卜山人弓)
Unicode: U+9F81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: ㄏㄜˊ
Âm Nôm: hột
Âm Quảng Đông: hat6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

1/1

hột

giản thể

Từ điển phổ thông

cắn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cắn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như