Có 1 kết quả:
điều
giản thể
Từ điển phổ thông
1. gãy răng sữa
2. còn trẻ
2. còn trẻ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 齠.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) (Trẻ) thay răng sữa: 齠年 Thời thơ ấu; 齠齔 Thời măng sữa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 齠
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh