Có 2 kết quả:
sài • thử
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của 齜.
giản thể
Từ điển phổ thông
nhe răng, nhăn răng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của 齜.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (khn) Nhe, nhăn (răng): 齜着牙 Nhăn răng; 齜牙一笑 Nhe răng ra cười;
② Răng không đều, vẩu.
② Răng không đều, vẩu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 齜