Có 1 kết quả:

ngữ
Âm Hán Việt: ngữ
Tổng nét: 15
Bộ: xỉ 齒 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 齿
Nét bút: 丨一丨一ノ丶フ丨一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: YUMMR (卜山一一口)
Unicode: U+9F89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: ㄩˇ
Âm Nôm: ngữ
Âm Quảng Đông: jyu5

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

ngữ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: trở ngữ ,)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem [jưyư].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ ghép 1