Có 1 kết quả:

ác
Âm Hán Việt: ác
Tổng nét: 17
Bộ: xỉ 齒 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 齿
Nét bút: 丨一丨一ノ丶フ丨フ一ノ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: YUSMG (卜山尸一土)
Unicode: U+9F8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄨㄛˋ
Âm Quảng Đông: aak1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

1/1

ác

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: ác xúc 齷齪,龌龊)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 齷

Từ điển Trần Văn Chánh

【齷齪】ác xúc [wòchuò] ① (đph) Bẩn thỉu, nhơ nhớp, dơ bẩn: 卑鄙齷齪 Đê hèn bẩn thỉu;
② Hẹp, nhỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 齷

Từ ghép 1