Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: cung
Tổng nét: 20
Bộ: long 龍 (+4 nét)
Hình thái: ⿱龍廾
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一一ノ丨
Thương Hiệt: YPT (卜心廿)
Unicode: U+9F8F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: long 龍 (+4 nét)
Hình thái: ⿱龍廾
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一一ノ丨
Thương Hiệt: YPT (卜心廿)
Unicode: U+9F8F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ク (ku), アク (aku)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu), のぼ.る (nobo.ru), ともしびおおい (tomoshibiōi)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu), のぼ.る (nobo.ru), ともしびおおい (tomoshibiōi)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0