Có 2 kết quả:
linh • lung
Âm Hán Việt: linh, lung
Tổng nét: 33
Bộ: long 龍 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱霝龍
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨フ一丨フ一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: MBRRP (一月口口心)
Unicode: U+9F97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 33
Bộ: long 龍 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱霝龍
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨フ一丨フ一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: MBRRP (一月口口心)
Unicode: U+9F97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): かみ (kami), よし (yoshi)
Âm Quảng Đông: ling4, lung4
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): かみ (kami), よし (yoshi)
Âm Quảng Đông: ling4, lung4
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tinh nhanh
2. linh hồn, tinh thần
2. linh hồn, tinh thần
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một loài rồng.
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lung lung 龗龗: Tiếng sấm — Như chữ Lung 靇.