Có 1 kết quả:

đạp
Âm Hán Việt: đạp
Tổng nét: 51
Bộ: long 龍 (+35 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: YPYBP (卜心卜月心)
Unicode: U+9F98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄉㄚˊ
Âm Quảng Đông: daap6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

đạp

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rồng đi.