Có 2 kết quả:
kham • khám
Tổng nét: 11
Bộ: long 龍 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱合龙
Nét bút: ノ丶一丨フ一一ノフノ丶
Thương Hiệt: ORIKP (人口戈大心)
Unicode: U+9F9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
cái tháp thờ Phật
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 龕.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bàn thờ, khám thờ, trang (thờ thần, Phật...): 佛龕 Bàn thờ Phật, khám thờ Phật.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 龕