Có 2 kết quả:
kham • khám
Tổng nét: 11
Bộ: long 龍 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱合龙
Nét bút: ノ丶一丨フ一一ノフノ丶
Thương Hiệt: ORIKP (人口戈大心)
Unicode: U+9F9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
giản thể