Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
quy trảo
1
/1
龜爪
quy trảo
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người làm mai mối, như Quy gia, Quy đầu.
Một số bài thơ có sử dụng
•
An Dương Vương miếu - 安陽王廟
(
Phạm Văn Nghị (I)
)
•
Dạ sơn miếu - 夜山廟
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Kinh An Dương Vương miếu ngẫu thành - 經安陽王廟偶成
(
Phan Huy Ích
)
•
Mị Châu - 媚珠
(
Tự Đức hoàng đế
)
•
Mị Châu - 媚珠
(
Đặng Minh Khiêm
)
Bình luận
0