Âm Hán Việt: miết Tổng nét: 27 Bộ: quy 龜 (+27 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱敝龜 Nét bút: 丨丶ノ丨フノ丶ノ一ノ丶ノ丨フ一一丨フフ一一フ一一フノ丶一 Thương Hiệt: FKNXU (火大弓重山) Unicode: U+9F9E Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp