Có 1 kết quả:

hoà
Âm Hán Việt: hoà
Tổng nét: 22
Bộ: dược 龠 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一丨丨ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: OBHD (人月竹木)
Unicode: U+9FA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Tự hình 4

Dị thể 3

1/1

hoà

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cùng, và
2. trộn lẫn

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như “hòa” 和.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðiều hoà, hợp. Cùng nghĩa với chữ hoà 和.

Từ điển Trần Văn Chánh

Hoà hợp, điều hoà (như 和, bộ 口).