Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: xa
Tổng nét: 7
Bộ: nhất 一 (+6 nét), xa 車 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Unicode: U+F902
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: nhất 一 (+6 nét), xa 車 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Unicode: U+F902
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 거
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đăng An Lục tây lâu - 登安陸西樓 (Triệu Hỗ)
• Hựu thù Phó xử sĩ thứ vận - 又酬傅處士次韻 (Cố Viêm Vũ)
• Khả tiếu Hàn Sơn đạo - 可笑寒山道 (Hàn Sơn)
• Lương Hương dạ hành - 良鄉夜行 (Phan Huy Thực)
• Phụng sứ đăng trình tự thuật - 奉使登程自述 (Nguyễn Thực)
• Tần trung ngâm kỳ 09 - Ca vũ - 秦中吟其九-歌舞 (Bạch Cư Dị)
• Thạch Khám - 石龕 (Đỗ Phủ)
• Toại Bình đạo trung - 遂平道中 (Nguyễn Tư Giản)
• Tống khâm phái đốc biện Hưng Yên thành công Cửu Yên hà công Công bộ lang trung Lương hồi kinh - 送欽派督辨興安城工久安河工工部郎中梁回京 (Đoàn Huyên)
• Xuất xa 3 - 出車 3 (Khổng Tử)
• Hựu thù Phó xử sĩ thứ vận - 又酬傅處士次韻 (Cố Viêm Vũ)
• Khả tiếu Hàn Sơn đạo - 可笑寒山道 (Hàn Sơn)
• Lương Hương dạ hành - 良鄉夜行 (Phan Huy Thực)
• Phụng sứ đăng trình tự thuật - 奉使登程自述 (Nguyễn Thực)
• Tần trung ngâm kỳ 09 - Ca vũ - 秦中吟其九-歌舞 (Bạch Cư Dị)
• Thạch Khám - 石龕 (Đỗ Phủ)
• Toại Bình đạo trung - 遂平道中 (Nguyễn Tư Giản)
• Tống khâm phái đốc biện Hưng Yên thành công Cửu Yên hà công Công bộ lang trung Lương hồi kinh - 送欽派督辨興安城工久安河工工部郎中梁回京 (Đoàn Huyên)
• Xuất xa 3 - 出車 3 (Khổng Tử)
Bình luận 0