Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: cổ, giả
Tổng nét: 13
Bộ: bối 貝 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱西貝
Unicode: U+F903
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: bối 貝 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱西貝
Unicode: U+F903
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 고
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Dã lão - 野老 (Đỗ Phủ)
• Đăng Đằng Vương các - 登滕王閣 (Lê Trinh)
• Hoạ Chu hàn lâm “Vị ương tảo triều” - 和朱翰林未央早朝 (Nguyễn Phi Khanh)
• Ngôn chí - 言志 (Đường Dần)
• Tạp thi kỳ 3 - 雜詩其三 (Cao Bá Quát)
• Tế thư thần văn - 祭書神文 (Lỗ Tấn)
• Thanh minh kỳ 1 - 清明其一 (Đỗ Phủ)
• Thính đàn Trầm Tương - 聽彈沈湘 (Ung Dụ Chi)
• Thu nhật ký đề Trịnh giám hồ thượng đình kỳ 2 - 秋日寄題鄭監湖上亭其二 (Đỗ Phủ)
• Tỳ Bà đình - 琵琶亭 (Tổ Vô Trạch)
• Đăng Đằng Vương các - 登滕王閣 (Lê Trinh)
• Hoạ Chu hàn lâm “Vị ương tảo triều” - 和朱翰林未央早朝 (Nguyễn Phi Khanh)
• Ngôn chí - 言志 (Đường Dần)
• Tạp thi kỳ 3 - 雜詩其三 (Cao Bá Quát)
• Tế thư thần văn - 祭書神文 (Lỗ Tấn)
• Thanh minh kỳ 1 - 清明其一 (Đỗ Phủ)
• Thính đàn Trầm Tương - 聽彈沈湘 (Ung Dụ Chi)
• Thu nhật ký đề Trịnh giám hồ thượng đình kỳ 2 - 秋日寄題鄭監湖上亭其二 (Đỗ Phủ)
• Tỳ Bà đình - 琵琶亭 (Tổ Vô Trạch)
Bình luận 0