Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: la
Tổng nét: 19
Bộ: võng 网 (+0 nét)
Unicode: U+F90F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: võng 网 (+0 nét)
Unicode: U+F90F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 나
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Âm Sơn - 陰山 (Gia Luật Sở Tài)
• Bệnh quất - 病橘 (Đỗ Phủ)
• Cung từ kỳ 86 - 宮詞其八十六 (Hoa Nhị phu nhân)
• Điệp luyến hoa - 蝶戀花 (Triệu Lệnh Trĩ)
• Giáp hải môn lữ thứ - 甲海門旅次 (Lê Thánh Tông)
• Hoạ Phong doãn - 和豐尹 (Lã Xuân Oai)
• Hương Sơn Lâm Thao xã tức sự - 香山林洮社即事 (Thái Thuận)
• Lệ nhân hành - 麗人行 (Đỗ Phủ)
• Ưu lão - 憂老 (Đặng Trần Côn)
• Xuân sơn minh mị - 春山明媚 (Cao Huy Diệu)
• Bệnh quất - 病橘 (Đỗ Phủ)
• Cung từ kỳ 86 - 宮詞其八十六 (Hoa Nhị phu nhân)
• Điệp luyến hoa - 蝶戀花 (Triệu Lệnh Trĩ)
• Giáp hải môn lữ thứ - 甲海門旅次 (Lê Thánh Tông)
• Hoạ Phong doãn - 和豐尹 (Lã Xuân Oai)
• Hương Sơn Lâm Thao xã tức sự - 香山林洮社即事 (Thái Thuận)
• Lệ nhân hành - 麗人行 (Đỗ Phủ)
• Ưu lão - 憂老 (Đặng Trần Côn)
• Xuân sơn minh mị - 春山明媚 (Cao Huy Diệu)
Bình luận 0