Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: lạc
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Unicode: U+F918
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Unicode: U+F918
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 낙
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Bồ tát man kỳ 3 - 菩薩蠻其三 (Lý Thanh Chiếu)
• Hoán khê sa (Lâu thượng tình thiên bích tứ thuỳ) - 浣溪沙(樓上晴天碧四垂) (Chu Bang Ngạn)
• Hữu thán - 有歎 (Đỗ Phủ)
• Quế Châu kinh giai nhân cố cư kỳ thụ - 桂州經佳人故居琪樹 (Lý Quần Ngọc)
• Tạ tân ân kỳ 2 - 謝新恩其二 (Lý Dục)
• Tạm vãng Bạch Đế, phục hoàn Đông Đồn - 暫往白帝復還東屯 (Đỗ Phủ)
• Tạp thi kỳ 1 - 雜詩其一 (Đào Tiềm)
• Thu giáp - 秋峽 (Đỗ Phủ)
• Thu nhật ký hứng - 秋日寄興 (Nguyễn Du)
• Thuỷ tiên tử - Dạ vũ - 水仙子-夜雨 (Trừ Tái Tư)
• Hoán khê sa (Lâu thượng tình thiên bích tứ thuỳ) - 浣溪沙(樓上晴天碧四垂) (Chu Bang Ngạn)
• Hữu thán - 有歎 (Đỗ Phủ)
• Quế Châu kinh giai nhân cố cư kỳ thụ - 桂州經佳人故居琪樹 (Lý Quần Ngọc)
• Tạ tân ân kỳ 2 - 謝新恩其二 (Lý Dục)
• Tạm vãng Bạch Đế, phục hoàn Đông Đồn - 暫往白帝復還東屯 (Đỗ Phủ)
• Tạp thi kỳ 1 - 雜詩其一 (Đào Tiềm)
• Thu giáp - 秋峽 (Đỗ Phủ)
• Thu nhật ký hứng - 秋日寄興 (Nguyễn Du)
• Thuỷ tiên tử - Dạ vũ - 水仙子-夜雨 (Trừ Tái Tư)
Bình luận 0