Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: cãm, hạm, lạm
Tổng nét: 17
Bộ: thuỷ 水 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+F922
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: thuỷ 水 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+F922
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 남
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 47
Một số bài thơ có sử dụng
• Ai Sính - 哀郢 (Khuất Nguyên)
• Bảo Ninh Sùng Phúc tự bi - 保寧崇福寺碑 (Lý Thừa Ân)
• Bát ai thi kỳ 7 - Cố trước tác lang biếm Thai Châu tư hộ Huỳnh Dương Trịnh công Kiền - 八哀詩其七-故著作郎貶台州司戶滎陽鄭公虔 (Đỗ Phủ)
• Hồ Tử ca kỳ 1 - 瓠子歌其一 (Lưu Triệt)
• Minh Hà thiên - 明河篇 (Tống Chi Vấn)
• Nhàn vịnh kỳ 09 - 間詠其九 (Nguyễn Khuyến)
• Phụng sứ đăng trình tự thuật - 奉使登程自述 (Nguyễn Thực)
• Thuật hoài kỳ 3 - 述懷其三 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Tự phận ca - 自分歌 (Nguyễn Cao)
• Vô đề - 無題 (Nguyễn Huy Oánh)
• Bảo Ninh Sùng Phúc tự bi - 保寧崇福寺碑 (Lý Thừa Ân)
• Bát ai thi kỳ 7 - Cố trước tác lang biếm Thai Châu tư hộ Huỳnh Dương Trịnh công Kiền - 八哀詩其七-故著作郎貶台州司戶滎陽鄭公虔 (Đỗ Phủ)
• Hồ Tử ca kỳ 1 - 瓠子歌其一 (Lưu Triệt)
• Minh Hà thiên - 明河篇 (Tống Chi Vấn)
• Nhàn vịnh kỳ 09 - 間詠其九 (Nguyễn Khuyến)
• Phụng sứ đăng trình tự thuật - 奉使登程自述 (Nguyễn Thực)
• Thuật hoài kỳ 3 - 述懷其三 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Tự phận ca - 自分歌 (Nguyễn Cao)
• Vô đề - 無題 (Nguyễn Huy Oánh)
Bình luận 0