Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: lạp
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Unicode: U+F925
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Unicode: U+F925
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 납
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Ca Phong đài - 歌風臺 (Chúc Doãn Minh)
• Đổ - 賭 (Hồ Chí Minh)
• Hữu sở tư - 有所思 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Thiên Đô bộc bố ca - 天都瀑布歌 (Tiền Khiêm Ích)
• Đổ - 賭 (Hồ Chí Minh)
• Hữu sở tư - 有所思 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Thiên Đô bộc bố ca - 天都瀑布歌 (Tiền Khiêm Ích)
Bình luận 0