Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: lãng
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Unicode: U+F92A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Unicode: U+F92A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 낭
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Đàm Châu Hùng Tương dịch - 潭州熊相驛 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Gia Tắc trung phi nhi tây (Thẩm vãng điếu thiếu bảo công cố hữu hậu tuyệt) kỳ 2 - 嘉則衷緋而西(沈往吊少保公故有後絕)其二 (Từ Vị)
• Lãng đào sa kỳ 3 - 浪淘沙其三 (Thang Trân)
• Lãng thuỷ ca - 閬水歌 (Đỗ Phủ)
• Mạo vũ đăng Nghĩ Nghiễn đài quan giang trướng - 冒雨登擬峴台觀江漲 (Lục Du)
• Phong - 風 (Lý Kiệu)
• Tang Lạc châu - 桑落洲 (Lý Quần Ngọc)
• Tặng Pháp Thuận thiền sư - 贈法順禪師 (Lý Giác)
• Thục quốc huyền - 蜀國絃 (Lưu Cơ)
• Tửu tuyền tử - 酒泉子 (Ngô Văn Anh)
• Gia Tắc trung phi nhi tây (Thẩm vãng điếu thiếu bảo công cố hữu hậu tuyệt) kỳ 2 - 嘉則衷緋而西(沈往吊少保公故有後絕)其二 (Từ Vị)
• Lãng đào sa kỳ 3 - 浪淘沙其三 (Thang Trân)
• Lãng thuỷ ca - 閬水歌 (Đỗ Phủ)
• Mạo vũ đăng Nghĩ Nghiễn đài quan giang trướng - 冒雨登擬峴台觀江漲 (Lục Du)
• Phong - 風 (Lý Kiệu)
• Tang Lạc châu - 桑落洲 (Lý Quần Ngọc)
• Tặng Pháp Thuận thiền sư - 贈法順禪師 (Lý Giác)
• Thục quốc huyền - 蜀國絃 (Lưu Cơ)
• Tửu tuyền tử - 酒泉子 (Ngô Văn Anh)
Bình luận 0