Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: lai
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét), mộc 木 (+4 nét)
Unicode: U+F92D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét), mộc 木 (+4 nét)
Unicode: U+F92D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 내
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát nguyệt sơ cửu nhật du Ngũ Hành Sơn tự kỳ 1 - 八月初九日遊五行山寺其一 (Nguyễn Trường Tộ)
• Đại ứng - 代應 (Lý Thương Ẩn)
• Hoàng Hạc lâu - 黃鶴樓 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Khiển bi hoài kỳ 2 - 遣悲懷其二 (Nguyên Chẩn)
• Lệ Giang đạo trung ức gia hương - 麗江道中憶家鄉 (Phan Huy Ích)
• Lưu Gia độ - 劉家渡 (Trần Quang Khải)
• Thất tịch (Đẩu bính tây chuyển hoả luân thu) - 七夕(斗柄西轉火輪收) (Phạm Nhân Khanh)
• Thu phụng quốc tang cảm thuật kỳ 1 - 秋奉國喪感述其一 (Phan Huy Ích)
• Tống Hàn Quỹ chi Giang Tây - 送韓揆之江西 (Lý Quý Lan)
• Xuân huyên tịnh mậu cách - 椿萱並茂格 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Đại ứng - 代應 (Lý Thương Ẩn)
• Hoàng Hạc lâu - 黃鶴樓 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Khiển bi hoài kỳ 2 - 遣悲懷其二 (Nguyên Chẩn)
• Lệ Giang đạo trung ức gia hương - 麗江道中憶家鄉 (Phan Huy Ích)
• Lưu Gia độ - 劉家渡 (Trần Quang Khải)
• Thất tịch (Đẩu bính tây chuyển hoả luân thu) - 七夕(斗柄西轉火輪收) (Phạm Nhân Khanh)
• Thu phụng quốc tang cảm thuật kỳ 1 - 秋奉國喪感述其一 (Phan Huy Ích)
• Tống Hàn Quỹ chi Giang Tây - 送韓揆之江西 (Lý Quý Lan)
• Xuân huyên tịnh mậu cách - 椿萱並茂格 (Khiếu Năng Tĩnh)
Bình luận 0