Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: lãnh
Tổng nét: 7
Bộ: băng 冫 (+5 nét)
Unicode: U+F92E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: băng 冫 (+5 nét)
Unicode: U+F92E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 냉
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Một số bài thơ có sử dụng
• Bình Ngô đại cáo - 平吳大告 (Nguyễn Trãi)
• Cao dương đài - Ký Việt trung chư hữu - 高陽臺-寄越中諸友 (Chu Mật)
• Dã vọng - 野望 (Ông Quyển)
• Độ trung giang vọng Thạch Thành khấp há - 渡中江望石城泣下 (Lý Dục)
• Nhâm Ngọ nguyên đán - 壬午元旦 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Quý công tử dạ lan khúc - 貴公子夜闌曲 (Lý Hạ)
• Thái tang tử - 採桑子 (Chu Đôn Nho)
• Thu giang dạ bạc ký Lưu Quân - 秋江夜泊寄劉鈞 (Lý Trung)
• Thượng hoàng tam đài - 上皇三台 (Vi Ứng Vật)
• Vị thê tác sinh nhật ký ý - 為妻作生日寄意 (Lý Dĩnh)
• Cao dương đài - Ký Việt trung chư hữu - 高陽臺-寄越中諸友 (Chu Mật)
• Dã vọng - 野望 (Ông Quyển)
• Độ trung giang vọng Thạch Thành khấp há - 渡中江望石城泣下 (Lý Dục)
• Nhâm Ngọ nguyên đán - 壬午元旦 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Quý công tử dạ lan khúc - 貴公子夜闌曲 (Lý Hạ)
• Thái tang tử - 採桑子 (Chu Đôn Nho)
• Thu giang dạ bạc ký Lưu Quân - 秋江夜泊寄劉鈞 (Lý Trung)
• Thượng hoàng tam đài - 上皇三台 (Vi Ứng Vật)
• Vị thê tác sinh nhật ký ý - 為妻作生日寄意 (Lý Dĩnh)
Bình luận 0