Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: lao
Tổng nét: 12
Bộ: lực 力 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Unicode: U+F92F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: lực 力 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Unicode: U+F92F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 노
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Một số bài thơ có sử dụng
• Đả mạch - 打麥 (Trương Thuấn Dân)
• Độ quan san - 度關山 (Tào Tháo)
• Đông Sơn tự - 東山寺 (Trần Anh Tông)
• Minh Đạo gia huấn - 明道家訓 (Trình Hạo)
• Ngẫu đề công quán bích kỳ 2 - 偶題公館壁其二 (Nguyễn Du)
• Phó Thanh Thành huyện xuất Thành Đô, ký Đào, Vương nhị thiếu doãn - 赴青城縣出成都,寄陶王二少尹 (Đỗ Phủ)
• Tái hội Đông Mẫu - Quý Mão tuế - 再會東畝-癸卯歲 (Dương Thận)
• Tiểu đào hồng - Việt điệu - 小桃紅-越調 (Nhậm Dục)
• Tống Mạnh Lục quy Tương Dương - 送孟陸歸襄陽 (Vương Duy)
• Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam - 送尚書柴莊卿出使安南 (Dữu Cung)
• Độ quan san - 度關山 (Tào Tháo)
• Đông Sơn tự - 東山寺 (Trần Anh Tông)
• Minh Đạo gia huấn - 明道家訓 (Trình Hạo)
• Ngẫu đề công quán bích kỳ 2 - 偶題公館壁其二 (Nguyễn Du)
• Phó Thanh Thành huyện xuất Thành Đô, ký Đào, Vương nhị thiếu doãn - 赴青城縣出成都,寄陶王二少尹 (Đỗ Phủ)
• Tái hội Đông Mẫu - Quý Mão tuế - 再會東畝-癸卯歲 (Dương Thận)
• Tiểu đào hồng - Việt điệu - 小桃紅-越調 (Nhậm Dục)
• Tống Mạnh Lục quy Tương Dương - 送孟陸歸襄陽 (Vương Duy)
• Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam - 送尚書柴莊卿出使安南 (Dữu Cung)
Bình luận 0