Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: lô, lư
Tổng nét: 20
Bộ: hoả 火 (+16 nét)
Unicode: U+F932
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: hoả 火 (+16 nét)
Unicode: U+F932
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 노
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề bích - 題壁 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Đề Đàm Châu Lưu thị tỉ muội nhị sương trinh tiết - 題潭州劉氏姊妺二孀貞節 (Tát Đô Lạt)
• Hoán khê sa kỳ 4 - 浣溪沙其四 (Lý Thanh Chiếu)
• Hồng Lâu viện ứng chế - 紅樓院應制 (Thẩm Thuyên Kỳ)
• Nhất lạc sách - Ngoạ bệnh - 一絡索-臥病 (Hōjō Ōsho)
• Tây Sơn hành - 西山行 (Trần Danh Án)
• Tiểu vũ - 小雨 (Trần Nguyên Đán)
• Tống Cố bát phân văn học thích Hồng Cát châu - 送顧八分文學適洪吉州 (Đỗ Phủ)
• Vãn Trần đại Hoa Nha Văn miếu - 輓陳代花街文廟 (Đỗ Văn Thố)
• Vương Cốc phong - 王谷峰 (Trương Minh Lượng)
• Đề Đàm Châu Lưu thị tỉ muội nhị sương trinh tiết - 題潭州劉氏姊妺二孀貞節 (Tát Đô Lạt)
• Hoán khê sa kỳ 4 - 浣溪沙其四 (Lý Thanh Chiếu)
• Hồng Lâu viện ứng chế - 紅樓院應制 (Thẩm Thuyên Kỳ)
• Nhất lạc sách - Ngoạ bệnh - 一絡索-臥病 (Hōjō Ōsho)
• Tây Sơn hành - 西山行 (Trần Danh Án)
• Tiểu vũ - 小雨 (Trần Nguyên Đán)
• Tống Cố bát phân văn học thích Hồng Cát châu - 送顧八分文學適洪吉州 (Đỗ Phủ)
• Vãn Trần đại Hoa Nha Văn miếu - 輓陳代花街文廟 (Đỗ Văn Thố)
• Vương Cốc phong - 王谷峰 (Trương Minh Lượng)
Bình luận 0