Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: lộng, lung
Tổng nét: 23
Bộ: trúc 竹 (+17 nét)
Unicode: U+F944
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: trúc 竹 (+17 nét)
Unicode: U+F944
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 농
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm hoài kỳ 1 - 感懷其一 (Bảo Giám thiền sư)
• Chiết tự - 折字 (Hồ Chí Minh)
• Cúc thu bách vịnh kỳ 38 - Tích thu kỳ 5 - 菊秋百詠其三十八-惜秋其五 (Phan Huy Ích)
• Kinh kiến trung thu đồng nhân chiêm bái Ức Trai tiên sinh từ đường - 京見中秋同人瞻拜抑齋先生祠堂 (Võ Khắc Triển)
• Long An Lưu Sở trưởng - 隆安劉所長 (Hồ Chí Minh)
• Thái tang tử kỳ 20 - 采桑子其二十 (Phùng Duyên Kỷ)
• Thập lý yên lung - 十里煙籠 (Từ Di)
• Thu ưng - 秋鷹 (Nguyễn Khuyến)
• Xuân khuê tứ - 春閨思 (Trương Trọng Tố)
• Y chỉ - 醫旨 (Trần Đình Tân)
• Chiết tự - 折字 (Hồ Chí Minh)
• Cúc thu bách vịnh kỳ 38 - Tích thu kỳ 5 - 菊秋百詠其三十八-惜秋其五 (Phan Huy Ích)
• Kinh kiến trung thu đồng nhân chiêm bái Ức Trai tiên sinh từ đường - 京見中秋同人瞻拜抑齋先生祠堂 (Võ Khắc Triển)
• Long An Lưu Sở trưởng - 隆安劉所長 (Hồ Chí Minh)
• Thái tang tử kỳ 20 - 采桑子其二十 (Phùng Duyên Kỷ)
• Thập lý yên lung - 十里煙籠 (Từ Di)
• Thu ưng - 秋鷹 (Nguyễn Khuyến)
• Xuân khuê tứ - 春閨思 (Trương Trọng Tố)
• Y chỉ - 醫旨 (Trần Đình Tân)
Bình luận 0