Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: lâu
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Unicode: U+F94C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Unicode: U+F94C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 누
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Kỳ 11 - Thành hạ ngẫu hứng - 其十一-城下偶興 (Vũ Tông Phan)
• Lục Châu thiên - 綠珠篇 (Kiều Tri Chi)
• Thành kỳ quải húc - 城旗掛旭 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Thủ 19 - 首19 (Lê Hữu Trác)
• Triều thoái - 朝退 (Thái Thuận)
• Vãn du Sài Sơn vũ hậu đăng sơn đầu đề bích kỳ 1 - 晚遊柴山雨後登山頭題壁其一 (Cao Bá Quát)
• Vĩnh Vương đông tuần ca kỳ 04 - 永王東巡歌其四 (Lý Bạch)
• Vĩnh Vương đông tuần ca kỳ 07 - 永王東巡歌其七 (Lý Bạch)
• Vũ Lâm hành - 羽林行 (Vương Kiến)
• Xương Môn tức sự - 閶門即事 (Trương Kế)
• Lục Châu thiên - 綠珠篇 (Kiều Tri Chi)
• Thành kỳ quải húc - 城旗掛旭 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Thủ 19 - 首19 (Lê Hữu Trác)
• Triều thoái - 朝退 (Thái Thuận)
• Vãn du Sài Sơn vũ hậu đăng sơn đầu đề bích kỳ 1 - 晚遊柴山雨後登山頭題壁其一 (Cao Bá Quát)
• Vĩnh Vương đông tuần ca kỳ 04 - 永王東巡歌其四 (Lý Bạch)
• Vĩnh Vương đông tuần ca kỳ 07 - 永王東巡歌其七 (Lý Bạch)
• Vũ Lâm hành - 羽林行 (Vương Kiến)
• Xương Môn tức sự - 閶門即事 (Trương Kế)
Bình luận 0